Đọc nhanh: 漏压机 (lậu áp cơ). Ý nghĩa là: Ép máy sót; quên ép máy.
漏压机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ép máy sót; quên ép máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏压机
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 泄漏 军机
- lộ bí mật quân sự.
- 漏泄天机
- tiết lộ thiên cơ.
- 机密文件 已经 泄漏
- Tài liệuu mật đã bị lộ.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
机›
漏›