Đọc nhanh: 照片冲洗店 (chiếu phiến xung tẩy điếm). Ý nghĩa là: tiệm rửa ảnh. Ví dụ : - 回来时路过照片冲洗店 trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
照片冲洗店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệm rửa ảnh
- 回来 时 路过 照片 冲洗 店
- trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照片冲洗店
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 他 把 照片 钉 在 了 墙上
- Anh ấy đóng bức ảnh vào tường.
- 他 喜欢 拍照片
- Anh ấy thích chụp ảnh.
- 他 冲 那 张 照片
- Anh ấy rửa tấm ảnh đó.
- 回来 时 路过 照片 冲洗 店
- trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
店›
洗›
照›
片›