Đọc nhanh: 瓜怂 (qua túng). Ý nghĩa là: Đần độn; ngu ngốc (từ ngữ địa phương).
瓜怂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đần độn; ngu ngốc (từ ngữ địa phương)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜怂
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 他 买 了 些 香瓜 吃
- Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 他 在 一旁 开心 吃瓜
- Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
- 他 与 此事 没有 瓜葛
- anh ấy không liên quan đến việc này.
- 他 受 妻子 怂恿 进行 这些 非法活动
- Anh ta bị vợ kích động tham gia vào những hoạt động bất hợp pháp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怂›
瓜›