Đọc nhanh: 照明燃料 (chiếu minh nhiên liệu). Ý nghĩa là: Nhiên liệu thắp sáng.
照明燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiên liệu thắp sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明燃料
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 心照不宣 ( 不宣 不必 明说 )
- lòng đã hiểu lòng.
- 他 总是 照料 家庭
- Anh ấy luôn chăm sóc gia đình.
- 我们 明天 去 领 材料
- Chúng ta sẽ đi lấy vật liệu vào ngày mai.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
- 她 回家 照料 年迈 的 双亲
- Cô ấy về nhà để săn sóc cha mẹ.
- 明月 照亮 了 整个 夜空
- Trăng sáng chiếu sáng khắp bầu trời đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
明›
照›
燃›