照明燃料 zhàomíng ránliào
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu minh nhiên liệu】

Đọc nhanh: 照明燃料 (chiếu minh nhiên liệu). Ý nghĩa là: Nhiên liệu thắp sáng.

Ý Nghĩa của "照明燃料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

照明燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhiên liệu thắp sáng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明燃料

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng bèi 奶奶 nǎinai 照顾 zhàogu 白白胖胖 báibáipàngpàng

    - Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..

  • volume volume

    - 心照不宣 xīnzhàobùxuān ( 不宣 bùxuān 不必 bùbì 明说 míngshuō )

    - lòng đã hiểu lòng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 照料 zhàoliào 家庭 jiātíng

    - Anh ấy luôn chăm sóc gia đình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 明天 míngtiān lǐng 材料 cáiliào

    - Chúng ta sẽ đi lấy vật liệu vào ngày mai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 重逢 chóngféng shí 昔日 xīrì zhī 明争暗斗 míngzhēngàndòu 旋即 xuánjí 死灰复燃 sǐhuīfùrán

    - Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 人们 rénmen yòng 火把 huǒbǎ lái 照明 zhàomíng

    - Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā 照料 zhàoliào 年迈 niánmài de 双亲 shuāngqīn

    - Cô ấy về nhà để săn sóc cha mẹ.

  • volume volume

    - 明月 míngyuè 照亮 zhàoliàng le 整个 zhěnggè 夜空 yèkōng

    - Trăng sáng chiếu sáng khắp bầu trời đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao