轻石油 qīng shíyóu
volume volume

Từ hán việt: 【khinh thạch du】

Đọc nhanh: 轻石油 (khinh thạch du). Ý nghĩa là: Ligroin; dầu hoả.

Ý Nghĩa của "轻石油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻石油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ligroin; dầu hoả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻石油

  • volume volume

    - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • volume volume

    - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • volume volume

    - 开采 kāicǎi 石油 shíyóu

    - khai thác dầu lửa.

  • volume volume

    - cóng 油页岩 yóuyèyán zhōng 提取 tíqǔ 石油 shíyóu

    - từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cóng 石油 shíyóu zhōng 提取 tíqǔ 汽油 qìyóu

    - Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.

  • volume volume

    - 油轮 yóulún 沉没 chénmò le 石油 shíyóu 污染 wūrǎn le 海面 hǎimiàn

    - Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.

  • volume

    - 应该 yīnggāi 继续 jìxù 保留 bǎoliú zhù 石油 shíyóu 股份 gǔfèn

    - Bạn nên tiếp tục giữ cổ phiếu dầu mỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 现在 xiànzài 全力 quánlì 关注 guānzhù 英国 yīngguó 石油 shíyóu jiù hǎo

    - BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao