Đọc nhanh: 煤藏 (môi tàng). Ý nghĩa là: Trầm tích than.
煤藏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trầm tích than
煤藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤藏
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
藏›