Đọc nhanh: 煤球儿 (môi cầu nhi). Ý nghĩa là: than quả bàng.
煤球儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than quả bàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤球儿
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 我 手里 有 煤球
- Trong tay tôi có nắm than.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 那儿 有些 彩色 的 气球
- Ở đó có một số quả bóng màu sắc.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
- 我 儿子 想 学 踢足球
- Con trai tôi muốn học đá bóng.
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
煤›
球›