Đọc nhanh: 闸墩 (áp đôn). Ý nghĩa là: chân cống.
闸墩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân cống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闸墩
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 树墩 放在 门口
- Gốc cây đặt ở cửa ra vào.
- 把 地 墩 干净 点
- Lau sạch đất một chút.
- 把 碗 墩 在 桌子 上
- Đặt cái bát lên bàn.
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 拉上 电闸 就行
- Kéo cầu dao điện là được.
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 快 去 闸 住 河水
- Mau đi chặn nước sông lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墩›
闸›