闸墩 zhá dūn
volume volume

Từ hán việt: 【áp đôn】

Đọc nhanh: 闸墩 (áp đôn). Ý nghĩa là: chân cống.

Ý Nghĩa của "闸墩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闸墩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân cống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闸墩

  • volume volume

    - 开启 kāiqǐ 闸门 zhámén

    - Mở cửa đập nước.

  • volume volume

    - 树墩 shùdūn 放在 fàngzài 门口 ménkǒu

    - Gốc cây đặt ở cửa ra vào.

  • volume volume

    - dūn 干净 gānjìng diǎn

    - Lau sạch đất một chút.

  • volume volume

    - wǎn dūn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Đặt cái bát lên bàn.

  • volume volume

    - 防潮 fángcháo 闸门 zhámén

    - cửa cống chắn thuỷ triều

  • volume volume

    - 拉上 lāshàng 电闸 diànzhá 就行 jiùxíng

    - Kéo cầu dao điện là được.

  • volume volume

    - 吧嗒 bādā 一声 yīshēng 闸门 zhámén jiù 关上 guānshàng le

    - "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.

  • volume volume

    - kuài zhá zhù 河水 héshuǐ

    - Mau đi chặn nước sông lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Dūn
    • Âm hán việt: Đôn
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYDK (土卜木大)
    • Bảng mã:U+58A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá
    • Âm hán việt: Sạp , Áp
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSWL (中尸田中)
    • Bảng mã:U+95F8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình