煤毒 méi dú
volume volume

Từ hán việt: 【môi độc】

Đọc nhanh: 煤毒 (môi độc). Ý nghĩa là: hơi than; hơi ga.

Ý Nghĩa của "煤毒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煤毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hơi than; hơi ga

煤气:煤不完全燃料时产生的有毒气体,主要成分是一氧化碳,无色无臭,被动物吸入后与血液中的血红蛋白结合能引起动物体中毒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤毒

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 烧煤 shāoméi

    - Họ đang đốt than.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 卡车 kǎchē 运煤 yùnméi

    - Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 传播 chuánbō 病毒 bìngdú le

    - Anh ta vô tình lây lan virus.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 只是 zhǐshì 我们 wǒmen 雇来 gùlái zuò 病毒 bìngdú shì 营销 yíngxiāo de 公关 gōngguān

    - Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.

  • volume volume

    - 煤气中毒 méiqìzhòngdú shì yóu 一氧化碳 yīyǎnghuàtàn 引起 yǐnqǐ de

    - Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.

  • volume volume

    - 吸入 xīrù 煤气 méiqì 可能 kěnéng huì 导致 dǎozhì 中毒 zhòngdú

    - Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.

  • volume volume

    - 煤气中毒 méiqìzhòngdú de 征象 zhēngxiàng shì 头痛 tóutòng 恶心 ěxīn 心跳 xīntiào 加速 jiāsù děng

    - triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 否认 fǒurèn 共谋 gòngmóu 走私 zǒusī 毒品 dúpǐn

    - Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao