Đọc nhanh: 煤核儿 (môi hạch nhi). Ý nghĩa là: than xỉ; xỉ than.
煤核儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than xỉ; xỉ than
没烧透的煤块活煤球
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤核儿
- 核桃仁 儿
- nhân hạt đào.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 这梨 核儿 很小
- Hạt lê này rất nhỏ.
- 别乱 丢 梨 核儿
- Đừng vứt hạt lê lung tung.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
核›
煤›