Đọc nhanh: 煤花 (môi hoa). Ý nghĩa là: than hoá; các-bon hoá.
煤花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than hoá; các-bon hoá
炭化:古代的植物埋藏在沉积物里,在一定的压力、温度等所起的作用下逐渐变成煤的过程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤花
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
花›