Đọc nhanh: 煤末 (môi mạt). Ý nghĩa là: bột than đá.
煤末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột than đá
(煤末儿) 细碎成面儿的煤也叫煤末子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤末
- 煤末子
- bụi than; mạt than.
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 餐车 已挂 ( 在 末节 车厢 ) 上
- Xe đẩy thức ăn đã được treo (ở khoang cuối cùng của toa xe).
- 他 为了 小事 舍本逐末
- Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt
- 他们 常常 周末 一起 跑步
- Họ thường cùng nhau chạy bộ vào cuối tuần.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
煤›