Đọc nhanh: 原煤斗 (nguyên môi đẩu). Ý nghĩa là: phễu than thô.
原煤斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phễu than thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原煤斗
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
斗›
煤›