Đọc nhanh: 受煤斗 (thụ môi đẩu). Ý nghĩa là: Phễu nhận than.
受煤斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phễu nhận than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受煤斗
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 受过 战斗 的 洗礼
- đã từng được thử thách trong chiến đấu.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 不要 承受 耻辱
- Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.
- 革命 老前辈 的 斗争 经验 , 年轻一代 受用不尽
- kinh nghiệm đấu tranh của những bậc tiền bối cách mạng, thế hệ trẻ dùng không hết.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
斗›
煤›