然则 ránzé
volume volume

Từ hán việt: 【nhiên tắc】

Đọc nhanh: 然则 (nhiên tắc). Ý nghĩa là: vậy thì; thế thì (liên từ, dùng ở cuối câu, biểu thị đã như vậy thì...). Ví dụ : - 然则如之何而可?(那么怎办才好?)。 vậy thì làm thế nào mới được?

Ý Nghĩa của "然则" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

然则 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vậy thì; thế thì (liên từ, dùng ở cuối câu, biểu thị đã như vậy thì...)

连词,用在句子的开头,表示''既然这样,那么...?''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 然则 ránzé 如之何 rúzhīhé ér ( 那么 nàme 怎办 zěnbàn cái hǎo )

    - vậy thì làm thế nào mới được?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 然则

  • volume volume

    - 自然法则 zìránfǎzé

    - quy luật tự nhiên

  • volume volume

    - 然则 ránzé 如之何 rúzhīhé ér ( 那么 nàme 怎办 zěnbàn cái hǎo )

    - vậy thì làm thế nào mới được?

  • volume volume

    - 遵守规则 zūnshǒuguīzé yǒu 必然 bìrán de 后果 hòuguǒ

    - Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.

  • volume volume

    - 四季 sìjì 更替 gēngtì shì 大自然 dàzìrán de 规则 guīzé

    - Sự thay đổi mùa là quy luật của tự nhiên.

  • volume volume

    - 生死 shēngsǐ 轮回 lúnhuí shì 自然法则 zìránfǎzé

    - Sinh tử luân hồi là quy luật tự nhiên.

  • volume volume

    - 自然界 zìránjiè de 一切 yīqiè dōu 有物有则 yǒuwùyǒuzé

    - Mọi vật trong tự nhiên đều có quy luật.

  • volume volume

    - 因势利导 yīnshìlìdǎo 如水 rúshuǐ zhī jiù xià 极为 jíwéi 自然 zìrán

    - nếu như thuận theo xu thế mà làm thì cũng như nước chảy xuôi, rất tự nhiên.

  • volume volume

    - 一个 yígè 高科技 gāokējì 公司 gōngsī 居然 jūrán yòng 这种 zhèzhǒng 古董 gǔdǒng

    - một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOLN (月人中弓)
    • Bảng mã:U+5219
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao