rán
volume volume

Từ hán việt: 【nhiêm】

Đọc nhanh: (nhiêm). Ý nghĩa là: râu quai nón; râu. Ví dụ : - 美髯。 bộ râu đẹp.. - 虬髯。 râu xoăn.. - 白发苍髯。 tóc trắng râu bạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Cắt Tóc

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. râu quai nón; râu

两腮的胡子,也泛指胡子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 美髯 měirán

    - bộ râu đẹp.

  • volume volume

    - 虬髯 qiúrán

    - râu xoăn.

  • volume volume

    - 白发 báifà 苍髯 cāngrán

    - tóc trắng râu bạc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 美髯 měirán

    - bộ râu đẹp.

  • volume volume

    - 白发 báifà 苍髯 cāngrán

    - tóc trắng râu bạc.

  • volume volume

    - 虬髯 qiúrán

    - râu xoăn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+5 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiêm
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丨フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHGB (尸竹土月)
    • Bảng mã:U+9AEF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình