焊接服务 hànjiē fúwù
volume volume

Từ hán việt: 【hãn tiếp phục vụ】

Đọc nhanh: 焊接服务 (hãn tiếp phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ hàn.

Ý Nghĩa của "焊接服务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焊接服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch vụ hàn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊接服务

  • volume volume

    - 努力 nǔlì hǎo 服务 fúwù guān

    - Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.

  • volume volume

    - 一般来说 yìbānláishuō 第三产业 dìsānchǎnyè shì zhǐ 服务业 fúwùyè

    - Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 超市 chāoshì 提供 tígōng 送货 sònghuò 服务 fúwù

    - Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.

  • volume volume

    - 接待处 jiēdàichù de 那位 nàwèi 小姐 xiǎojie 服务 fúwù 不太 bùtài 热心 rèxīn

    - Người phụ nữ ở quầy lễ tân không nhiệt tình lắm

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 酒店 jiǔdiàn 提供 tígōng 专业 zhuānyè de 接待 jiēdài 服务 fúwù

    - Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp đón chuyên nghiệp.

  • - 这位 zhèwèi 焊接工 hànjiēgōng 技艺 jìyì 精湛 jīngzhàn 可以 kěyǐ 处理 chǔlǐ 复杂 fùzá de 焊接 hànjiē 任务 rènwù

    - Thợ hàn này có kỹ thuật tuyệt vời, có thể xử lý các nhiệm vụ hàn phức tạp.

  • - qǐng 提供 tígōng nín de 抵达 dǐdá 日期 rìqī 以便 yǐbiàn 我们 wǒmen wèi nín 安排 ānpái 接机 jiējī 服务 fúwù

    - Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAMJ (火日一十)
    • Bảng mã:U+710A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình