Đọc nhanh: 木器制作 (mộc khí chế tá). Ý nghĩa là: gia công gỗ.
木器制作 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia công gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木器制作
- 他 在 学习 制作 蛋糕
- Anh ấy đang học làm bánh.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
制›
器›
木›