Đọc nhanh: 烹饪用米浆 (phanh nhẫm dụng mễ tương). Ý nghĩa là: Sữa gạo dùng cho mục đích nấu ăn.
烹饪用米浆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa gạo dùng cho mục đích nấu ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹饪用米浆
- 她 从小 就 热爱 烹饪
- Cô yêu thích nấu ăn từ khi còn nhỏ.
- 他 在 厨房 里 烹饪 菜肴
- Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 肉用 炖法 烹饪
- Thịt được nấu bằng cách hầm.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 妈妈 的 烹饪 技巧 高超
- Tài nấu ăn của mẹ thật tuyệt vời.
- 他 热衷于 烹饪
- Anh ấy rất thích nấu ăn.
- 她 学会 了 烹饪 技巧
- Cô đã học được kỹ năng nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浆›
烹›
用›
米›
饪›