Đọc nhanh: 德式泡菜 (đức thức phao thái). Ý nghĩa là: dưa cải bắp.
德式泡菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa cải bắp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德式泡菜
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 这盘 菜 配有 什锦 泡菜
- Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.
- 妈妈 做 了 盒饭 , 菜 是 炒 泡菜
- Mẹ làm cặp lồng đựng cơm, rau có món kim chi chiên.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 泡菜 需要 长时间 浸泡
- Dưa muối cần ngâm trong thời gian dài.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
德›
泡›
菜›