Đọc nhanh: 热门榜单 (nhiệt môn bảng đơn). Ý nghĩa là: Danh sách phổ biến.
热门榜单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danh sách phổ biến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热门榜单
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 热门 剧集 现在 化身 热门 桌游
- Chương trình ăn khách bây giờ là một trò chơi hội đồng ăn khách.
- 热 搜榜 上 全是 关于 她 的 新闻
- Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.
- 热门 学科
- ngành hot
- 学 中文 现在 成 了 一个 大 热门 儿
- Học tiếng Trung hiện nay rất được ưa chuộng.
- 单县 人民 热情好客
- Người dân huyện Thiện nhiệt tình và hiếu khách.
- 这个 门路 很 简单
- Cách này rất đơn giản.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
榜›
热›
门›