Đọc nhanh: 热门电台 (nhiệt môn điện thai). Ý nghĩa là: Đài phát thanh phổ biến.
热门电台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài phát thanh phổ biến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热门电台
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 出门 别忘了 关 电灯
- Đừng quên tắt đèn khi ra ngoài nhé!
- 台风 导致 了 电力 中断
- Cơn bão gây ra sự cố mất điện.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 他 在 维修 这台 电脑
- Anh ấy đang sửa chữa chiếc máy tính này.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
热›
电›
门›