Đọc nhanh: 热起动运转 (nhiệt khởi động vận chuyển). Ý nghĩa là: chuyển động khởi động nhiệt (Máy điều hòa).
热起动运转 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển động khởi động nhiệt (Máy điều hòa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热起动运转
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 她 非常 热爱 运动
- Cô ấy rất say mê các hoạt động thể thao.
- 流体 运动 由 重力 等 外力 引起 的 流体 运动
- Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
- 运动员 们 齐聚 在 起点
- Các vận động viên đang tập trung tại vạch xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
热›
起›
转›
运›