Đọc nhanh: 掉转 (điệu chuyển). Ý nghĩa là: quay lại; quay đầu; quay ngược lại; day. Ví dụ : - 掉转船头 quay đầu thuyền lại
掉转 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay lại; quay đầu; quay ngược lại; day
改变成相反的方向
- 掉转 船头
- quay đầu thuyền lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉转
- 掉转 船头
- quay đầu thuyền lại
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 不要 把 那些 箱子 扔掉
- Đừng vứt những chiếc hộp đó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掉›
转›