Đọc nhanh: 运转指示灯 (vận chuyển chỉ thị đăng). Ý nghĩa là: đèn hiệu chuyển động (Máy điều hòa).
运转指示灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn hiệu chuyển động (Máy điều hòa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运转指示灯
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 仰请 老师 给予 指示
- Kính xin thầy giáo cho chỉ thị.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 依照 上级指示 办事
- Làm theo chỉ thị cấp trên.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 他 跟随 指示 完成 工作
- Anh ấy làm việc theo chỉ dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
灯›
示›
转›
运›