Đọc nhanh: 热缩管割切机 (nhiệt súc quản cát thiết cơ). Ý nghĩa là: Máy gia nhiệt dây chun.
热缩管割切机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy gia nhiệt dây chun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热缩管割切机
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
割›
机›
热›
管›
缩›