Đọc nhanh: 热缩管 (nhiệt súc quản). Ý nghĩa là: ống co nhiệt (hay còn gọi là heatshrink) (ống nhựa co lại được sử dụng để cách điện dây dẫn).
热缩管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống co nhiệt (hay còn gọi là heatshrink) (ống nhựa co lại được sử dụng để cách điện dây dẫn)
heat shrink tubing (aka heatshrink) (shrinkable plastic tube used to insulate wires)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热缩管
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 热胀冷缩
- Nóng thì nở ra lạnh thì co lại
- 物体 热则 胀 , 冷则 缩
- vật thể nóng thì nở ra, lạnh thì co lại.
- 铁受 了 热 就 会 膨胀 , 遇到 冷 就 会 收缩
- sắt gặp nhiệt thì nở ra, gặp lạnh thì co lại.
- 缩小 群体 以便 更好 地 管理
- Thu nhỏ nhóm để quản lý tốt hơn.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 尽管 天气 很 热 , 我们 还是 去
- Dù thời tiết rất nóng, nhưng chúng tôi vẫn đi.
- 这 是 个 不 热闹 的 聚会 尽管如此 我 还是 玩得 很 开心
- Đó không phải là một bữa tiệc sôi động nhưng dù sao tôi vẫn có một khoảng thời gian vui chơi tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
管›
缩›