Đọc nhanh: 焰切机 (diễm thiết cơ). Ý nghĩa là: máy cắt ngọn lửa.
焰切机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắt ngọn lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焰切机
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一切 准备就绪
- Mọi thứ đã chuẩn bị đâu vào đó.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 苟遇 良机 , 切莫 错过
- Nếu gặp cơ hội tốt thì đừng bỏ qua.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
机›
焰›