怒蛙 nù wā
volume volume

Từ hán việt: 【nộ oa】

Đọc nhanh: 怒蛙 (nộ oa). Ý nghĩa là: ễnh ương.

Ý Nghĩa của "怒蛙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怒蛙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ễnh ương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒蛙

  • volume volume

    - miàn dài 怒色 nùsè

    - mặt mày giận dữ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 考试 kǎoshì 不及格 bùjígé ér 暴怒 bàonù

    - Anh ấy nổi giận lôi đình vì thi trượt.

  • volume volume

    - 宣泄 xuānxiè le de 愤怒 fènnù

    - Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.

  • volume volume

    - duì bèi 误解 wùjiě 感到 gǎndào hěn 愤怒 fènnù

    - Anh ấy thấy rất tức giận vì bị hiểu lầm.

  • volume volume

    - zài 压抑 yāyì 自己 zìjǐ de 愤怒 fènnù

    - Anh đang kìm nén cơn giận.

  • volume volume

    - 咽下 yànxià le 所有 suǒyǒu de 怒气 nùqì

    - Anh ấy nuốt hết cơn giận.

  • volume volume

    - duì shuō de 话音 huàyīn 渐渐 jiànjiàn 带上 dàishàng le 怒气 nùqì

    - Những lời nói của anh ấy với tôi dần dần chuyển sang giọng điệu giận dữ.

  • volume volume

    - 压制住 yāzhìzhù 内心 nèixīn de 怒火 nùhuǒ

    - Anh ấy kiềm chế được cơn thịnh nộ trong lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nộ
    • Nét bút:フノ一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEP (女水心)
    • Bảng mã:U+6012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué , Wā
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIGG (中戈土土)
    • Bảng mã:U+86D9
    • Tần suất sử dụng:Cao