Đọc nhanh: 热痉挛 (nhiệt kinh luyến). Ý nghĩa là: chuột rút nhiệt.
热痉挛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột rút nhiệt
heat cramps
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热痉挛
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 痉挛
- kinh giật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挛›
热›
痉›