拘挛儿 jūluán er
volume volume

Từ hán việt: 【câu luyến nhi】

Đọc nhanh: 拘挛儿 (câu luyến nhi). Ý nghĩa là: tê cóng; tê; tê liệt; tê rần (chân tay).

Ý Nghĩa của "拘挛儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拘挛儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tê cóng; tê; tê liệt; tê rần (chân tay)

(手脚) 冻僵,屈伸不灵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘挛儿

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 拘挛 jūluán 章句 zhāngjù

    - câu nệ câu chữ.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 事儿 shìer 可以 kěyǐ 变通 biàntōng zhe bàn 不要 búyào 过于 guòyú 拘执 jūzhí

    - những việc này có thể linh động mà làm, không nên quá câu nệ.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 一点儿 yīdiǎner 拘束 jūshù

    - Anh ấy nói chuyện rất thoải mái, tự nhiên.

  • volume volume

    - 拘挛 jūluán

    - co giật.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPR (手心口)
    • Bảng mã:U+62D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Luyên , Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCQ (卜金手)
    • Bảng mã:U+631B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình