热恋期 Rèliàn qī
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt luyến kì】

Đọc nhanh: 热恋期 (nhiệt luyến kì). Ý nghĩa là: Thời kỳ mặn nồng..

Ý Nghĩa của "热恋期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热恋期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thời kỳ mặn nồng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热恋期

  • volume volume

    - 期待 qīdài zhe 一场 yīchǎng 美好 měihǎo de 恋爱 liànài

    - Cô đang mong chờ một tình yêu đẹp.

  • volume volume

    - 第一 dìyī 学期 xuéqī bié 谈恋爱 tánliànài

    - Học kỳ đầu đừng yêu đương.

  • volume volume

    - 星期 xīngqī 轻松 qīngsōng 收入 shōurù 过千绑 guòqiānbǎng yuán

    - Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần

  • volume volume

    - 恐龙 kǒnglóng 兴起 xīngqǐ 19 世纪 shìjì 晚期 wǎnqī

    - Cơn sốt khủng long bắt đầu vào cuối thế kỷ 19.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 期限 qīxiàn

    - thời hạn ba ngày.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā de 黄热病 huángrèbìng 疫苗 yìmiáo hái méi 过期 guòqī ba

    - Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?

  • volume volume

    - ràng zài 假期 jiàqī zhōng 热闹 rènao 一下 yīxià

    - Hãy để tôi tận hưởng một chút trong kỳ nghỉ.

  • volume volume

    - de 恋人 liànrén 磨合期 móhéqī guò le ma

    - Bạn và người yêu đã trải qua giai đoạn thấu hiểu chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCP (卜金心)
    • Bảng mã:U+604B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao