Đọc nhanh: 热力压力表 (nhiệt lực áp lực biểu). Ý nghĩa là: nhiệt áp kế (Máy móc trong xây dựng).
热力压力表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt áp kế (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热力压力表
- 他们 表现 出 团结 的 力量
- Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.
- 红色 代表 了 热情 与 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.
- 他们 面临 着 巨大 的 压力
- Họ đang đối mặt với áp lực to lớn.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他 傤 不住 这样 的 压力
- Anh ấy không chịu nổi áp lực như vậy.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
压›
热›
表›