Đọc nhanh: 压力记录表 (áp lực ký lục biểu). Ý nghĩa là: máy ghi áp lực.
压力记录表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ghi áp lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压力记录表
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 他们 表现 出 团结 的 力量
- Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 今天 是 重要 的 会议 , 请 你 做好 记录
- Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
压›
录›
表›
记›