Đọc nhanh: 供水系统图 (cung thuỷ hệ thống đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ hệ thống nước cấp (Máy móc trong xây dựng).
供水系统图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ hệ thống nước cấp (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供水系统图
- 供求关系
- quan hệ cung cầu
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 系统 运行 如 流水 一样
- Hệ thống hoạt động như dây chuyền.
- 排水系统 已经 老化 了
- Hệ thống thoát nước đã cũ kỹ.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
- 该 系统 的 原理 详见 后面 的 附图
- Nguyên lý của hệ thống xem chi tiết trong các bản vẽ đính kèm.
- 工人 们 装好 了 供水系统
- Các công nhân đã lắp đặt xong hệ thống cung cấp nước.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
图›
水›
系›
统›