Đọc nhanh: 热切模 (nhiệt thiết mô). Ý nghĩa là: Khuôn cắt nhiệt.
热切模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn cắt nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热切模
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 热切 的 愿望
- nguyện vọng khẩn thiết.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 那 是 按钮 切换 灯光 模式
- Đó là nút ấn chuyển đổi chế độ đèn.
- 玛丽和 我 热切 盼望 晚会 的 举行
- Tôi và Mary đang háo hức chờ đợi buổi tối của buổi tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
模›
热›