Đọc nhanh: 冷模 (lãnh mô). Ý nghĩa là: Khuôn định hình gót (khuôn lạnh).
冷模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn định hình gót (khuôn lạnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷模
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
模›