Đọc nhanh: 热传导 (nhiệt truyền đạo). Ý nghĩa là: truyền nhiệt, Dẫn nhiệt.
热传导 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. truyền nhiệt
heat transfer
✪ 2. Dẫn nhiệt
thermal conduction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热传导
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 金属 导热 好
- Kim loại dẫn nhiệt tốt.
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 神经 传导 速度 很快
- Tốc độ truyền dẫn của thần kinh rất nhanh.
- 这位 导游 非常 热情
- Nhân viên hướng dẫn du lịch này rất nhiệt tình.
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
- 预防 在 传统医学 中 也 起 着 主导作用
- Phòng ngừa cũng đóng một vai trò hàng đầu trong y học cổ truyền.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
导›
热›