Đọc nhanh: 烤蓝 (khảo lam). Ý nghĩa là: hun lửa.
烤蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hun lửa
发蓝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤蓝
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 今天 的 天空 很 蓝
- Bầu trời hôm nay rất xanh.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 他们 在 烤烟
- Bọn họ đang sấy thuốc lá.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 他 一 说 烧烤 我 就 发馋
- Anh ấy nhắc đến đồ nướng là tôi thèm ngay.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烤›
蓝›