Đọc nhanh: 烤箱 (khảo tương). Ý nghĩa là: lò nướng; thùng nướng. Ví dụ : - 千层面还在烤箱里 Tôi đã để một món lasagna trong lò.. - 烤箱里的小面包非常棒 Bún trong lò là một hit lớn.
烤箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò nướng; thùng nướng
用来烘烤食物等的箱形装置
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 烤箱 里 的 小面包 非常 棒
- Bún trong lò là một hit lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤箱
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 他们 在 烤烟
- Bọn họ đang sấy thuốc lá.
- 她 打开 了 烤箱 的 门
- Cô ấy mở cửa lò nướng.
- 烤箱 里 的 小面包 非常 棒
- Bún trong lò là một hit lớn.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烤›
箱›