Đọc nhanh: 烤肉酱 (khảo nhụ tương). Ý nghĩa là: nước xốt thịt quay.
烤肉酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước xốt thịt quay
barbecue sauce
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤肉酱
- 我要 做 酱肉 , 请 给 我 600 克 瘦肉
- Tôi muốn làm món thịt kho, cho tôi 600 gram thịt nạc nhé.
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 他 烤 了 些 烤肉串
- Anh ấy nướng một vài xiên thịt nướng.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
- 这 面包 烤 得 有点 肉
- Bánh mì này nướng hơi mềm.
- 烤肉 时要 注意 火候
- Khi nướng thịt, cần chú ý đến lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烤›
⺼›
肉›
酱›