Đọc nhanh: 烧灼感 (thiếu chước cảm). Ý nghĩa là: đau rát.
烧灼感 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau rát
burning pain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧灼感
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 病人 因 感染 而 发烧
- Người bệnh sốt cao vì bị lây nhiễm.
- 我 感冒 了 , 有点 发烧
- Tôi cảm rồi, có hơi sốt.
- 我 感觉 自己 有点 发烧
- Tôi thấy mình hơi sốt rồi.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 由于 发烧 , 我 感觉 非常 不 舒服
- Vì bị sốt, tôi cảm thấy rất khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
灼›
烧›