Đọc nhanh: 烤鸡 (khảo kê). Ý nghĩa là: Gà quay.
烤鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gà quay
烤鸡(Grilled chicken),是一道中餐菜肴。主要原料有鸡肉、盐、味精、葱姜蒜、五香八角等。制作者可依据自己的口味添加不同的调料制作各种口味的烤鸡。但烤鸡较为油腻,食用宜适量。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤鸡
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 今晚 我们 去 吃 烤鸭 吧
- Tối nay chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烤›
鸡›