Đọc nhanh: 烤皮 (khảo bì). Ý nghĩa là: vỏ xú.
烤皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ xú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤皮
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今晚 我们 去 吃 烤鸭 吧
- Tối nay chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 今天 早上 我 烤 了 两个 面包
- Sáng nay tôi đã nướng hai cái bánh mì.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烤›
皮›