Đọc nhanh: 有光泽 (hữu quang trạch). Ý nghĩa là: óng. Ví dụ : - 脸盘红润而有光泽。 gương mặt hồng hào rực rỡ.
有光泽 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. óng
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有光泽
- 光棍 肚里 有 把 称
- Người thông minh thường có tính toán trong lòng.
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
- 他 不光 长得帅 , 而且 很 有 才华
- Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.
- 他 有 战略眼光 好
- Anh ấy có tầm nhìn chiến lược tốt.
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 光 威奇托 市 就 有 一千多 人
- Chỉ riêng ở Wichita đã có hơn một nghìn người.
- 他 有 很 好 的 眼光
- Anh ấy có tầm nhìn rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
有›
泽›