Đọc nhanh: 案词 (án từ). Ý nghĩa là: án tự.
案词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. án tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 案词
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 业经 呈报 在案
- đã trình báo và đưa vào hồ sơ.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
案›
词›