Đọc nhanh: 烤架支架 (khảo giá chi giá). Ý nghĩa là: Vật đỡ vỉ nướng.
烤架支架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật đỡ vỉ nướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤架支架
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 寡不敌众 , 支架 不住
- ít người không thể chống lại nhiều người.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 杰 的 烤架 刚刚 送到
- Jay's nướng đã được giao.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
架›
烤›