烤架支架 kǎo jià zhījià
volume volume

Từ hán việt: 【khảo giá chi giá】

Đọc nhanh: 烤架支架 (khảo giá chi giá). Ý nghĩa là: Vật đỡ vỉ nướng.

Ý Nghĩa của "烤架支架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烤架支架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vật đỡ vỉ nướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤架支架

  • volume volume

    - 支架 zhījià 屋梁 wūliáng

    - chống xà nhà

  • volume volume

    - 拉杆 lāgǎn 支架 zhījià

    - giàn giáo kiểu ống tháp.

  • volume volume

    - 书架 shūjià 摆满 bǎimǎn le shū 没有 méiyǒu 空当 kōngdāng

    - kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.

  • volume volume

    - 寡不敌众 guǎbùdízhòng 支架 zhījià 不住 búzhù

    - ít người không thể chống lại nhiều người.

  • volume volume

    - zhù gān 建筑物 jiànzhùwù 框架 kuàngjià zhōng 横梁 héngliáng de 支撑物 zhīchēngwù

    - Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.

  • volume volume

    - zài 烧烤 shāokǎo 架上 jiàshàng kǎo 香肠 xiāngcháng

    - Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.

  • volume volume

    - jié de 烤架 kǎojià 刚刚 gānggang 送到 sòngdào

    - Jay's nướng đã được giao.

  • volume volume

    - 三串 sānchuàn 烤肉 kǎoròu zài 烧烤 shāokǎo 架上 jiàshàng

    - Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJKS (火十大尸)
    • Bảng mã:U+70E4
    • Tần suất sử dụng:Cao