Đọc nhanh: 烤架 (khảo giá). Ý nghĩa là: nướng (của một nồi, vv). Ví dụ : - 杰的烤架刚刚送到 Jay's nướng đã được giao.
烤架 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nướng (của một nồi, vv)
grill (of a cooker etc)
- 杰 的 烤架 刚刚 送到
- Jay's nướng đã được giao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤架
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 杰 的 烤架 刚刚 送到
- Jay's nướng đã được giao.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
烤›