Đọc nhanh: 制刷用毛 (chế xoát dụng mao). Ý nghĩa là: Lông làm bàn chải.
制刷用毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lông làm bàn chải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制刷用毛
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 你 似乎 用光 了 羽毛
- Bạn dường như mới ra khỏi lông.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
刷›
毛›
用›