Đọc nhanh: 热插拔 (nhiệt sáp bạt). Ý nghĩa là: Hoán đổi nóng.
热插拔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoán đổi nóng
hot swapping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热插拔
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 不 自 振拔
- không tự thoát khỏi cảnh ngộ.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拔›
插›
热›